VIETNAMESE

chính quyền thành phố

ENGLISH

city's authorities

  
NOUN

/ˈsɪtiz əˈθɔrətiz/

city's administration

Chính quyền thành phố là hệ thống quản lý và điều hành của một thành phố, bao gồm các cơ quan và nhóm người có trách nhiệm đưa ra quyết định và triển khai chính sách và dịch vụ cho cư dân của thành phố đó.

Ví dụ

1.

Chính quyền thành phố đã phản ứng nhanh chóng với thiên tai.

The city's authorities responded swiftly to the natural disaster.

2.

Chính quyền thành phố đã công bố một chương trình tái chế mới.

The city's authorities announced a new recycling program.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến chính trị: - đảng phái chính trị: political party - chính phủ: government - chính quyền/hành chính: administration - chính trị gia: politician - thủ tướng: Prime Minister - nhà chức trách: authority - cơ quan có thẩm quyền: competent authority