VIETNAMESE
âm thầm
ENGLISH
silently
/ˈsīlən(t)lē/
quietly, secretly
Âm thầm là lặng lẽ làm gì đó, không tỏ ra cho người khác biết.
Ví dụ
1.
Tôi âm thầm thích xem những bộ phim hài lãng mạn.
I silently love watching romantic comedies.
2.
James âm thầm mua một món quà cho bạn mình.
James silently purchased a gift for his friend.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt hide và sneak nhé! - Hide (giấu) là che giấu đồ vật hoặc lẩn trốn để tránh bị tìm thấy hoặc để bảo vệ bản thân. Ví dụ: She hides her diary under the bed. (Cô ấy giấu nhật ký của mình dưới giường). - Sneak (lén lút) là đi hoặc làm gì đó một cách tinh vi hoặc bí mật, thường để trốn tránh hoặc để gian lận. Ví dụ: He sneaked out of the room when the teacher wasn't looking. (Anh ấy lén lút rời khỏi phòng khi giáo viên không nhìn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết