VIETNAMESE

bất đồng quan điểm

không đồng tình

ENGLISH

disagreement

  
NOUN

/dɪsəˈɡrimənt/

discrepancy

bất đồng quan điểm là tình trạng khi hai hoặc nhiều người có quan điểm, suy nghĩ hoặc ý kiến khác nhau về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã có một sự bất đồng quan điểm.

We had a disagreement.

2.

Tôi không muốn gây ra bất kỳ sự bất đồng quan điểm nào giữa chúng ta.

I don't want to cause any disagreement between us.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm từ về sự bất đồng nhé! - Disagree with: không đồng ý với Ví dụ: I disagree with the idea that homework should be banned in schools. (Tôi không đồng ý với ý kiến là bài tập về nhà nên bị cấm trong trường học). - Opposing view: quan điểm đối lập Ví dụ: There are opposing views on the issue of capital punishment. (Có những quan điểm đối lập về vấn đề án tử hình). - Conflict of interest: mâu thuẫn lợi ích Ví dụ: The CEO of the company has a conflict of interest in the decision to outsource jobs to another country. (Giám đốc điều hành của công ty đang có mâu thuẫn lợi ích trong quyết định tuyển nhân viên nước khác). - Debate over: tranh luận về Ví dụ: There is ongoing debate over the effectiveness of vaccines in preventing the spread of diseases. (Đang có tranh luận về tính hiệu quả của các loại vaccine trong việc ngăn chặn sự lây lan của các bệnh).