VIETNAMESE

chứng từ hải quan

ENGLISH

customs document

  
NOUN

/ˈkʌstəmz ˈdɒkjʊmənt/

Chứng từ hải quan là những loại giấy tờ khai báo hải quan, hồ sơ, chứng từ cần thiết phải nộp cho cơ quan hải quan theo quy định của Luật hải quan.

Ví dụ

1.

Để nhập khẩu hàng hóa, bạn phải cung cấp chứng từ hải quan.

In order to import goods, you must provide a customs document.

2.

Chứng từ hải quan được yêu cầu để xác nhận rằng hàng hóa không bị cấm nhập khẩu vào quốc gia.

The customs document was required to verify that the goods were not prohibited from entering the country.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hải quan: - automatic duty payment mechanisms (cơ chế nộp thuế tự động) - customs clearance (thông quan) - customs declaration (khai báo hải quan) - multimodal transportation (vận tải đa phương thức) - non-tariff zones (khu phi thuế quan) - customs force (lực lượng hải quan) - customs system (hệ thống cơ quan hải quan)