VIETNAMESE

chủ nghĩa thực dân

ENGLISH

colonialism

  
NOUN

/kəˈloʊniəˌlɪzəm/

Chủ nghĩa thực dân là một hệ thống kinh tế, chính trị và xã hội trong đó một quốc gia hoặc quốc gia có ảnh hưởng lớn kiểm soát, khai thác và thống trị một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa thực dân đề cập đến chính sách hoặc thực tiễn giành được và kiểm soát các lãnh thổ bên ngoài biên giới của chính mình vì lý do kinh tế, chính trị hoặc văn hóa.

Colonialism refers to the policy or practice of acquiring and controlling territories outside of one's own borders for economic, political, or cultural reasons.

2.

Tác động của chủ nghĩa thực dân đối với các nền văn hóa và xã hội bản địa vẫn còn cho đến ngày nay.

The impact of colonialism on indigenous cultures and societies is still felt to this day.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc loại từ vựng gia đình (family word) liên quan đến từ "colony" và ví dụ đi kèm: - Colonial (adj.): thuộc về thuộc địa, thuộc về thuộc địa hóa Ví dụ: The country gained independence after a long period of colonial rule. (Đất nước đã giành được độc lập sau một thời kỳ dưới sự cai trị thuộc địa kéo dài.) - Colonization (n.): sự thuộc địa hóa, sự khai phá thuộc địa Ví dụ: The colonization of Africa by European powers had a significant impact on its history. (Sự thuộc địa hóa châu Phi bởi các quốc gia châu Âu đã có ảnh hưởng đáng kể đến lịch sử của nó.) - Colonize (v.): thuộc địa hóa, khai phá thuộc địa Ví dụ: The settlers planned to colonize the newly discovered land. (Các định cư gia đã lên kế hoạch để thuộc địa hóa đất nước mới được khám phá.) - Colony (n.): thuộc địa Ví dụ: The British established a colony in North America in the 17th century. (Người Anh đã thành lập một thuộc địa ở Bắc Mỹ vào thế kỷ 17.) - Colonist (n.): người thuộc địa Ví dụ: The colonists faced many challenges when they first arrived in the new land. (Các người thuộc địa đã phải đối mặt với nhiều thách thức khi họ đến lần đầu tiên đất mới.) - Colonialism (n.): chủ nghĩa thuộc địa Ví dụ: The effects of colonialism can still be felt in many former colonies today. (Tác động của chủ nghĩa thuộc địa vẫn còn hiện hữu ở nhiều thuộc địa trước đây ngày nay.) - Decolonization (n.): sự giải phóng thuộc địa Ví dụ: Many African nations went through a process of decolonization in the mid-20th century. (Nhiều quốc gia châu Phi đã trải qua quá trình giải phóng thuộc địa vào giữa thế kỷ 20.)