VIETNAMESE

chứng từ hàng hóa

ENGLISH

goods document

  
NOUN

/ɡʊdz ˈdɒkjʊmənt/

Chứng từ hàng hóa là một trong những loại giấy tờ quan trọng có liên quan đến hàng hóa thể hiện rõ những đặc điểm về giá trị, chất lượng, và số lượng, xuất xứ hàng hoá, những thông tin khác có liên quan đến hàng hóa đó.

Ví dụ

1.

Chứng từ hàng hóa chứa thông tin về các sản phẩm đang được vận chuyển.

The goods document contains information about the products being shipped.

2.

Chứng từ hàng hóa cần được ký và đóng dấu bởi nhà cung cấp.

The goods document needs to be signed and stamped by the supplier.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargo và product! - Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng. Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week. (Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.) - Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại. Ví dụ: The ship will unlage her cargo today. (Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.) - Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán Ví dụ: They put a new product on the market. (Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)