VIETNAMESE

à

ra là vậy, là vậy sao, à ra là vậy

ENGLISH

ah

  
INTERJECTION

/ɑ/

oh

À là 1 thán từ được sử dụng để thể hiện rằng bạn đang chú ý đến những gì ai đó đang nói và bạn hiểu điều đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể nhìn thấy mặt trăng từ tầng hầm? À, ra là thế.

You can see the moon from your basement? Ah, I see.

2.

Bạn có thể đọc 100 từ mỗi phút? À, tuyệt thế!

You can read 100 words per minute? Ah, incredible!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số interjections thường được sử dụng nhé! - Bravo! (hoan hô) dùng khi vui mừng - Oops (xin lỗi) dùng khi làm gì đó có lỗi nhẹ. - Ouch! (ối) dùng khi bị đau - Shh! (xịt) dùng khi muốn người khác im lặng - Uh-huh! (ờ) dùng khi đồng ý - Phew! (phù) dùng khi thở phào nhẹ nhõm