VIETNAMESE

chính quy hoá

ENGLISH

regularize

  
NOUN

/ˈreɡjələraɪz/

Chính quy hoá là quá trình biến đổi từ trạng thái không chính thức hoặc phi chính thức thành trạng thái chính thức hoặc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Nhà trường đã lên kế hoạch chính quy hoá quá trình đánh giá.

The school planned to regularize the evaluation process.

2.

Công ty đã quyết định chính quy hoá việc sử dụng lao động hợp đồng của mình.

The company decided to regularize the employment of its contract workers.

Ghi chú

Phân biệt regularize và standardize: - Regularize (định chuẩn): là quá trình đưa vào một quy tắc, mô hình chung để tạo sự thống nhất và hợp lý. Ví dụ: We need to regularize our company policies to ensure consistency and fairness. (Chúng ta cần định chuẩn các chính sách công ty để đảm bảo sự nhất quán và công bằng.) - Standardize (đồng bộ hóa chuẩn): là quá trình đưa vào một tiêu chuẩn chung để đảm bảo sự đồng nhất và thống nhất. Ví dụ: The company is working to standardize its manufacturing processes across all factories. (Công ty đang làm việc để đồng bộ hóa chuẩn quy trình sản xuất trên tất cả các nhà máy.)