VIETNAMESE
chế độ quân dịch
chế độ quân dịch bắt buộc, nghĩa vụ quân sự bắt buộc
ENGLISH
conscription
/kənˈskrɪpʃən/
mandatory military service
Chế độ quân dịch là sự quy định phải gia nhập quân ngũ của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Chế độ quân dịch đã được thực thi trong thời chiến tranh.
Conscription was implemented during the war.
2.
Chế độ quân dịch không còn được sử dụng ở hầu hết các quốc gia.
Conscription is no longer used in most countries.
Ghi chú
Chế độ quân dịch (Conscription) là việc nhà nước bắt buộc những người (the state-mandated enlistment of people) tham gia nghĩa vụ quốc gia (a national service), chủ yếu là nghĩa vụ quân sự (a military service). Chế độ quân dịch có từ thời cổ đại (antiquity) và nó vẫn tiếp tục ở một số quốc gia cho đến ngày nay dưới nhiều tên gọi khác nhau (under various names).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết