VIETNAMESE

chính trị gia

ENGLISH

politician

  
NOUN

/ˌpɑləˈtɪʃən/

Chính trị gia là người hoạt động trong lĩnh vực chính trị, đảm nhiệm các vị trí lãnh đạo và quản lý, tham gia vào quyết định và triển khai các chính sách và biện pháp chính trị.

Ví dụ

1.

Là một chính trị gia dày dạn kinh nghiệm, cô ấy biết cách điều hướng sự phức tạp của quá trình ra quyết định lập pháp.

As a seasoned politician, she knew how to navigate the complexities of legislative decision-making.

2.

Chính trị gia hứa sẽ giải quyết các vấn đề thất nghiệp và chăm sóc sức khỏe trong các bài phát biểu tranh cử của mình.

The politician promised to address the issues of unemployment and healthcare in his campaign speeches.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị): - Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)