VIETNAMESE

chủ nghĩa anh hùng

ENGLISH

heroism

  
NOUN

/ˈhɛroʊˌɪzəm/

"Chủ nghĩa anh hùng là một tư tưởng hoặc phong trào tuyên truyền và khích lệ hành động anh dũng và hy sinh cho mục tiêu cao cả, thường là độc lập, tự do và công bằng của một quốc gia hoặc nhân loại. "

Ví dụ

1.

Bộ phim miêu tả chủ nghĩa anh hùng của những người bình thường.

The movie portrays the heroism of ordinary people.

2.

Sự dũng cảm và vị tha của người lính cứu hỏa trong việc giải cứu mọi người khỏi tòa nhà đang cháy là hành động chủ nghĩa anh hùng.

The firefighter's bravery and selflessness in rescuing people from the burning building were acts of heroism.

Ghi chú

Viết gần giống nhau nhưng nghĩa của 3 từ này khác nhau xa đó nha! - Heroin là một loại thuốc giảm đau gây nghiện cao có nguồn gốc từ morphin, thường được sử dụng bất hợp pháp như một chất gây mê tạo hưng phấn. Ví dụ: Any person trying heroin or any addictive drug for the first time knows that it can hook you. (Bất kỳ người nào thử ma túy hoặc bất kỳ loại thuốc gây nghiện nào lần đầu tiên đều biết rằng nó có thể hút bạn.) - Heroine là người nữ anh hùng. Ví dụ: An event of this magnitude could perhaps one day bring recognition to ‘true’ heroes and heroines in society. (Một sự kiện tầm cỡ này có lẽ một ngày nào đó có thể mang lại sự công nhận cho những anh hùng và nữ anh hùng ‘chân chính’ trong xã hội.) - Heroic là có những đặc điểm của một anh hùng. Ví dụ: As he repeatedly said, war is really about survival - the only heroic thing an individual can do is survive. (Như anh ấy đã nhiều lần nói, chiến tranh thực sự là về sự sống còn - điều anh hùng duy nhất mà một cá nhân có thể làm là sống sót.)