VIETNAMESE

cầm ca

ENGLISH

perform music

  
VERB

/pəˈfɔːm ˈmjuːzɪk/

Cầm ca là hành động đàn hát.

Ví dụ

1.

Ban nhạc sẽ cầm ca tại buổi hòa nhạc tối nay.

The band will perform music at the concert tonight.

2.

Chúng ta cần luyện tập trước khi có thể cầm ca trước khán giả.

We need to practice before we can perform music in front of an audience.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng và idioms liên quan đến 'music' nhé!

1/ Idioms: - face the music: để chấp nhận và đối phó với những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho một cái gì đó bạn đã làm - music to your ears: tin tức hoặc thông tin bạn rất vui để nghe vocabulary

2/ Vocabularies: - Orchestra (dàn nhạc giao hưởng) - Compose (nhà soạn nhạc) - Audience (khán giá) - Hymn (thánh ca) - Concert (buổi hòa nhạc)