VIETNAMESE
cái xích đu
ENGLISH
swing
/swɪŋ/
Cái xích đu là một cái ghế ngồi được cột chắc bằng dây xích hoặc dây thừng lên một thanh ngang chắc chắn để có thể đu đưa.
Ví dụ
1.
Cái xích đu trong công viên luôn được trẻ em yêu thích.
The swing in the park is always popular with children.
2.
Cô ngồi trên cái xích đu và ngắm hoàng hôn.
She sat on the swing and watched the sunset.
Ghi chú
Cùng DOL học một số idioms với 'swing' nhé! - get in/into the swing (of something): để làm quen/thích nghi với một hoạt động/tình huống Ví dụ: I’ve only been here a week so I haven’t got into the swing of things yet.
(Tôi đã ở đây một tuần vì vậy tôi đã quen với mọi thứ.)
- go with a swing (of a party or an activity): sống động và vui Ví dụ: She made the whole party go with a swing.
(Cô ấy đã làm cho buổi tiệc trở nên vui nhộn.)
- go/ play on swing (chơi xích đu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết