VIETNAMESE

bày trò

ENGLISH

devise

  
VERB

/dɪˈvaɪz/

Bày trò là hành động giải trí, chơi đùa hoặc trêu chọc người khác một cách đùa cợt hoặc vui vẻ.

Ví dụ

1.

Heather đã bày trò để phá toang phòng anh trai của cô.

Heather devised a plan to turn her brother room into a mess.

2.

Những đứa trẻ bày trò để vui chơi.

The children devised a new way to have fun.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt devise device nhé! - Devise động từ có nghĩa là tạo ra, phát minh, hoặc lên kế hoạch để thực hiện một ý tưởng hoặc một kế sách. Ví dụ: Diana devised a plan to save money for her trip. (Diana đã lên kế hoạch để tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch của mình.) - Device danh từ có nghĩa là một thiết bị hoặc một công cụ được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: Johnathan has many useful devices, such as a camera and a GPS tracker. (Johnathan có nhiều thiết bị hữu ích, như là máy ảnh và máy định vị GPS). - Nói tóm lại thì devise là quá trình còn device là kết quả. The scientist devise a new device. (Nhà khoa học phát minh ra một thiết bị mới).