VIETNAMESE

ân xá

ân huệ

ENGLISH

amnesty

  
NOUN

/ˈæmnəsti/

pardon

Ân xá là đặc ân của nhà nước trong việc miễn giảm trách nhiệm hình sự hoặc hình phạt với người phạm tội.

Ví dụ

1.

Chính phủ tuyên bố ân xá cho tất cả các tù nhân chính trị.

The government announced an amnesty for all political prisoners.

2.

Ân xá cho những người trốn thuế đã bị công chúng chỉ trích rộng rãi.

The amnesty for tax evaders was widely criticized by the public.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng liên quan tới luật pháp nhé! - Court (tòa án) - Judge (thẩm phán) - Defendant (bị cáo) - Defense lawyer (luật sư bào chữa) - Witness (nhân chứng) - Evidence (chứng cớ) - Police (cảnh sát)