VIETNAMESE

cán bộ chuyên trách

ENGLISH

specialised personnel

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd ˌpɜrsəˈnɛl/

Cán bộ chuyên trách là những người có trình độ chuyên môn cao về 1 lĩnh vực nào đó, không thể thiếu trong một đơn vị, tổ chức, phòng ban, công việc nào đó vì kiến thức chuyên môn của họ.

Ví dụ

1.

Bệnh viện cần những cán bộ chuyên trách để vận hành thiết bị mới.

The hospital is in need of specialised personnel to operate the new equipment.

2.

Công ty của chúng tôi có một đội ngũ các cán bộ chuyên trách là những chuyên gia trong lĩnh vực của họ.

Our company has a team of specialized personnel who are experts in their respective fields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “personnel” và “staff” nhé! 1.“Personnel” thường đề cập đến toàn bộ (as a whole) nhân viên của một tổ chức mà không nêu rõ vai trò (roles) hoặc trách nhiệm (responsibilities) của họ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn (a more formal context), chẳng hạn như trong các tổ chức chính phủ (government) hoặc quân đội (military). Ví dụ, bộ phận nhân sự (personnel department) của một công ty chịu trách nhiệm quản lý việc tuyển dụng (managing the hiring), đào tạo (training) và phát triển (development) tất cả nhân viên. 2.“Staff” thường dùng để chỉ một nhóm người (a group of people) làm việc cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ (duties or tasks) nhất định trong một tổ chức. Nó có thể đề cập đến nhân viên ở tất cả các cấp (all levels) của tổ chức, bao gồm cả người quản lý (manager), người giám sát (supervisor) và nhân viên hỗ trợ (support staff). Ví dụ: nhân viên của bệnh viện (a hospital's staff) có thể bao gồm bác sĩ (doctors), y tá (nurses), trợ lý hành chính (administrative assistants) và người trông coi (custodians).