VIETNAMESE
nhiệt giai Kelvin (K)
ENGLISH
the Kelvin scale
/ðə ˈkɛlvɪn skeɪl/
Nhiệt giai Kelvin là một đơn vị đo lường cơ bản cho nhiệt độ trong hệ thống đo lường quốc tế.
Ví dụ
1.
Nhiệt giai Kelvin thường được sử dụng làm thước đo nhiệt độ màu của nguồn sáng.
The Kelvin scale is often used as a measure of the colour temperature of light sources.
2.
Nhiệt giai Kelvin được phát minh bởi nhà vật lý người Anh William Thomson, còn được gọi là Nam tước Kelvin đầu tiên.
The Kelvin scale was invented by British physicist William Thomson, also known as the first Baron Kelvin.
Ghi chú
Chúng ta cùng học 7 từ vựng về đơn vị cơ bản trong hệ thống đo lường quốc tế SI để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé! - Kilogram: kilôgram (khối lượng) - Meter: mét (chiều dài) - Second: giây (thời gian) - Ampere: ampe (dòng điện) - Kelvin: nhiệt giai Kelvin (nhiệt độ) - Candela (cường độ sáng) - Mol (lượng chất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết