VIETNAMESE

chơi cầu trượt

ENGLISH

play on the slide

  
VERB

/pleɪ ɒn ðə slaɪd/

Chơi cầu trượt là một hoạt động giải trí thường được thực hiện trên băng trượt đá hoặc bề mặt trượt bằng cách sử dụng cầu trượt.

Ví dụ

1.

Trẻ em luân phiên chơi cầu trượt

The children took turns playing on the slide.

2.

Trong khi những đứa trẻ nhỏ hơn chơi cầu trượt và xích đu, thì những cậu bé và cô bé lớn hơn một chút lại bỏ lỡ hoạt động này.

While the younger children play on the slides and swings, it is the slightly older boys and girls who miss these activity.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng các trò chơi cho trẻ nhé!

- stilt walking (Cà kheo) - tug of war (Kéo co) - blind man’s buff (Bịt mắt bắt dê) - marbles (bắn bi) - cat and mouse game (mèo đuổi chuột) - hopscotch (nhảy lò cò) - mandarin Square Capturing (ô ăn quan) - dragon snake (rồng rắn lên mây) - hide and seek (trốn tìm) - flying kite (thả diều)