VIETNAMESE

ăn nhạt

ăn lạt

ENGLISH

eat bland food

  
VERB

/it blænd fud/

have tasteless food

Ăn nhạt là ăn thức ăn không có hương vị hoặc gia vị.

Ví dụ

1.

Chuyên gia dinh dưỡng của bệnh viện khuyến nghị bệnh nhân nên tránh đồ ăn nhạt nhẽo.

The hospital's dietitian recommends that patients avoid eating bland food.

2.

Mẹ tôi luôn ăn nhạt vì bà sợ sử dụng gia vị.

My mom always eat bland food because she's afraid of using spices.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)