VIETNAMESE
ăn nhanh
ăn gấp
ENGLISH
eat quickly
/it ˈkwɪkli/
scarf up
Ăn nhanh là ăn một cách nhanh chóng, thường là vì sự bận rộn hoặc thiếu thời gian.
Ví dụ
1.
Chúng ta phải ăn nhanh nếu muốn coi phim đúng giờ.
We have to eat quickly if we want to make it to the movie on time.
2.
Tôi không thích ăn nhanh vì nó khiến tôi khó tiêu.
I don't like to eat quickly because it gives me indigestion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết