VIETNAMESE

chính sách phát triển

ENGLISH

growth and development policy

  
NOUN

/ɡroʊθ ænd dɪˈvɛləpmənt ˈpɑləsi/

Chính sách phát triển là tập hợp các biện pháp, chương trình và quy định được áp dụng nhằm thúc đẩy và nâng cao sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Chính sách phát triển tập trung vào các dự án cơ sở hạ tầng.

The growth and development policy focused on infrastructure projects.

2.

Chính phủ xây dựng chính sách phát triển để thu hút đầu tư nước ngoài.

The government formulated a growth and development policy to attract foreign investment.

Ghi chú

Một số tính từ diễn tả quá trình tăng trưởng: - tăng trưởng đáng kể: considerable growth - tăng trưởng mạnh mẽ: dramatic growth - tăng trưởng theo cấp số nhân: exponential growth - tăng trưởng nhanh: fast growth - tăng trưởng chậm: slow growth - tăng trưởng ổn định: steady growth