VIETNAMESE
đam mê bóng đá
ENGLISH
soccer enthusiasm
/ˈsɒkər ɪnˈθjuːzɪæzm/
soccer excitement
Đam mê bóng đá là cảm giác ham mê, thích thú đối với bóng đá.
Ví dụ
1.
Niềm đam mê bóng đá của John được thể hiện đầy đủ khi anh ấy cổ vũ rất to cho đội tuyển yêu thích của anh ấy trong suốt trận đấu.
John's soccer enthusiasm was on full display as he cheered loudly for his favorite team during the entire match.
2.
Niềm đam mê bóng đá của Emma lan tỏa khi cô ấy tổ chức một trận đấu giao hữu giữa bạn bè và gia đình của mình.
Emma's soccer enthusiasm was contagious as she organized a friendly match between her friends and family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt passion và enthusiasm nhé!
- passion: là cảm giác thích một điều gì đó rất nhiều. Ví dụ: I admire the passion and commitment shown by the players.
(Tôi ngưỡng mộ niềm đam mê và sự cam kết được thể hiện của các cầu thủ)
- enthusiasm: sự nhiệt tình là cảm giác mạnh của sự hào hứng và thích một thứ gì đó, và có một niềm khát khao được liên quan đến nó. Ví dụ: He had a real enthusiasm for the work.
(Anh ấy có một sự nhiệt tình thực sự cho công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết