VIETNAMESE
áp sát
lại gần
ENGLISH
close in
/kloʊs ʌp/
zoom in
Áp sát là tiếp cận gần, theo sát một đối tượng cụ thể.
Ví dụ
1.
Haley đã sử dụng máy ảnh của mình để áp sát bông hoa.
Haley used her camera to close in on the flower.
2.
Anh phải áp sát chiếc xe hơi để nói với họ về vụ tai nạn.
He had to close in on the car to tell them about the accident.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt close và near nhé! - Close thường được sử dụng để chỉ khoảng cách rất gần, gần đến mức có thể chạm tay hoặc không gian hẹp hơn. Nó còn có nghĩa là thân thiết, gắn bó. Ví dụ: The store is close to my house. (Cửa hàng gần nhà tôi). She has a close relationship with her sister. (Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với chị gái của mình). - Near thường được sử dụng để chỉ khoảng cách gần hơn so với far, nó có thể diễn tả khoảng cách cảm giác gần hơn hoặc hơi xa hơn. Ví dụ: The library is near the park. (Thư viện gần công viên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết