VIETNAMESE

cơ quan đăng kiểm

ENGLISH

registration agency

  
NOUN

/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˈeɪʤənsi/

Cơ quan đăng kiểm là tổ chức thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đăng kiểm đối với phương tiện giao thông và phương tiện.

Ví dụ

1.

Vui lòng liên hệ với cơ quan đăng kiểm để cập nhật thông tin của bạn.

Please contact the registration agency to update your information.

2.

Cơ quan đăng kiểm thực hiện việc đăng ký phương tiện.

The registration agency handles the registration of vehicles.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của từ register: - Register (đăng ký): Ghi danh vào danh sách chính thức. Ví dụ: She needs to register for the conference. (Cô ấy cần đăng ký tham dự hội nghị.) - Register (ghi chép): Ghi lại thông tin hoặc sự kiện vào sổ sách, bản ghi. Ví dụ: He made sure to register all the details in the logbook. (Anh ấy đảm bảo ghi lại tất cả thông tin trong sổ ghi chú.) - Register (phong cách nói): Cách diễn đạt hoặc giọng điệu ngôn ngữ. Ví dụ: He spoke in a formal register during the business meeting. (Anh ấy nói theo phong cách lịch sự trong cuộc họp kinh doanh.) - Register (đăng ký sở hữu): Đăng ký/đăng kiểm tài sản, đặc biệt là xe hơi. Ví dụ: They need to register the new car at the department of motor vehicles. (Họ cần đăng ký xe hơi mới tại cơ quan quản lý phương tiện giao thông.)