VIETNAMESE
bộ môn múa
múa, nhảy múa
ENGLISH
dance
/dæns/
Bộ môn múa là một bộ môn nghệ thuật biểu diễn sử dụng ngôn ngữ hình thể để phản ánh tình cảm, hiện tượng của cuộc sống.
Ví dụ
1.
Cô ấy tham gia câu lạc bộ của bộ môn múa để học múa đương đại.
She joined the dance club to learn contemporary dance.
2.
Bộ môn múa là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân.
Dancing is a great way to express yourself.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các loại hình nhảy múa nhé! 1. dancesport / ballroom dancing: khiêu vũ 2. ballet: múa ba-lê 3. contemporary dancing: múa đương đại 4. tap dance: nhảy thiết hài 5. pole dance: múa cột 6. folk dance: múa dân vũ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết