VIETNAMESE

ăn chiều

ENGLISH

have afternoon snack

  
VERB

/hæv ˌæftərˈnun snæk/

Ăn chiều là ăn vào thời gian giữa buổi trưa và buổi tối.

Ví dụ

1.

Tôi thường ăn chiều vào khoảng 3.

I usually have afternoon snack around 3 pm.

2.

Bạn có gợi ý nào cho một bữa ăn chiều lành mạnh không?

Do you have any suggestions for having healthy afternoon snacks?

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)