VIETNAMESE

xương gò má

gò má

ENGLISH

cheekbone

  
NOUN

/ˈʧikˌboʊn/

zygomatic bone, malar bone

Xương gò má là một trong những xương nhỏ tạo nên bộ xương khuôn mặt của con người. Xương gò má có hình tam giác, nằm ở phía trên và bên ngoài của lỗ mũi, phía dưới của mắt và phía trên của hàm. Chức năng của xương gò má là hỗ trợ cho miệng và giúp tạo nên hình dáng của khuôn mặt.

Ví dụ

1.

Xương gò má tạo nên phần nổi bật của má và mép ngoài của hốc mắt.

The cheekbone forms the prominence of the cheek and the outer edge of the eye socket.

2.

Chuyên gia trang điểm dùng phấn tạo khối để làm nổi bật xương gò má của người mẫu.

The makeup artist applied contouring powder to enhance the model's cheekbones.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan tới cheekbone (xương gò má):

- alveolar ridge: mỏm huyệt răng

- nasal septum: vách ngăn mũi

- nasal bridge : sống mũi

- lacrimal bone: xương lệ

- zygomaticofrontal suture: đường khớp trán gò má

- zygomatic arch: cung gò má (cung tiếp)

- frontal process: mỏm trán xương hàm trên

- infraorbital foramen: lỗ dưới ổ mắt

- perpendicular plate of the ethmoid: mảnh thẳng xương sang

- vomer: xương lá mía"