VIETNAMESE
bạn rất đẹp
bạn thật đẹp
ENGLISH
you are gorgeous
/ju ɑr ˈɡɔrʤəs/
you are very beautiful
bạn rất đẹp là bạn có nhan sắc đẹp và thu hút sự chú ý.
Ví dụ
1.
Bạn rất đẹp, như nàng tiên vậy đó.
You are gorgeous beyond belief.
2.
Bạn rất đẹp, từ trong ra ngoài.
You are gorgeous, inside and out.
Ghi chú
Cùng DOL học một số mẫu câu dùng để khen vẻ ngoài của người khác nhé! - You look gorgeous/beautiful today. (Hôm nay bạn trông rất tuyệt vời/đẹp). - Your hair looks amazing. (Tóc của bạn trông rất tuyệt vời). - You have such a great sense of style. (Bạn có gu thẩm mỹ tuyệt vời). - You look so elegant/sophisticated. (Bạn trông rất thanh lịch/tinh tế). - You have such a natural beauty. (Bạn có vẻ đẹp tự nhiên rất đáng ngưỡng mộ).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết