VIETNAMESE
chứng thư bảo lãnh thanh toán
ENGLISH
payment guarantee certificate
/ˈpeɪmənt ˌɡærənˈtiː sərˈtɪfɪkət/
Chứng thư bảo lãnh thanh toán là một dạng bảo lãnh, đảm bảo cho khả năng thanh toán của bên được bảo lãnh.
Ví dụ
1.
Ngân hàng đã cấp một chứng thư bảo lãnh thanh toán cho việc mua thiết bị.
The bank issued a payment guarantee certificate for the purchase of the equipment.
2.
Người bán yêu cầu một chứng thư bảo lãnh thanh toán từ người mua trước khi gửi hàng.
The seller required a payment guarantee certificate from the buyer before shipping the goods.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến giấy tờ bảo lãnh bạn nhé! - third party (bên thứ ba) - contract (hợp đồng) - condition (điều kiện) - beneficiary (người hưởng lợi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết