VIETNAMESE

áp lực công việc

ENGLISH

work pressure

  
NOUN

/wɜrk ˈprɛʃər/

job pressure

Áp lực công việc là áp lực đối với người lao động trong môi trường công việc.

Ví dụ

1.

Ari cảm thấy sức nặng của áp lực công việc khi cô đi nghỉ.

Ari felt the weight of work pressure lifting when she took a vacation.

2.

Nhiều người đấu tranh với áp lực công việc.

Many people struggle with work pressure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).