VIETNAMESE

tái xám

nhợt nhạt, xanh xao

ENGLISH

ashen

  
ADJ

/ˈæʃən/

pale, greyish

Tái xám là trạng thái da mặt trở nên xám xịt do sợ hãi, căng thẳng hoặc mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Mặt anh ấy tái xám khi nghe tin tức sốc.

His face turned ashen when he heard the shocking news.

2.

Biểu cảm tái xám thường báo hiệu sự sợ hãi hoặc mệt mỏi cực độ.

Ashen expressions often signal fear or extreme fatigue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ashen nhé! checkPale – Nhợt nhạt Phân biệt: Pale mô tả da nhợt nhạt, thường do sợ hãi, bệnh tật, hoặc mệt mỏi, phổ biến hơn và nhẹ nhàng hơn ashen, vốn gợi cảm giác thiếu sức sống mạnh mẽ hơn. Ví dụ: She looked pale after hearing the shocking news. (Cô ấy trông nhợt nhạt sau khi nghe tin tức gây sốc.) checkPasty – Xanh xao Phân biệt: Pasty ám chỉ da trắng bệch, không khỏe mạnh, thường liên quan đến bệnh tật, tương tự ashen nhưng ít liên quan đến cảm xúc như sợ hãi hoặc sốc. Ví dụ: His pasty complexion made everyone worry about his health. (Nước da xanh xao của anh ấy khiến mọi người lo lắng về sức khỏe của anh.)