VIETNAMESE
đoản hậu
bạc bẽo, không chung thủy, đoạn hậu
ENGLISH
unfaithful
/ˌʌnˈfeɪθfəl/
disloyal, irresponsible
Đoản hậu là một từ chỉ sự bạc bẽo, không thủy chung hoặc không có trách nhiệm trong mối quan hệ, thường mang nghĩa tiêu cực. Nó cũng có thể ám chỉ việc không có người nối dõi.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị gọi là đoản hậu vì bỏ rơi gia đình mình.
He was called unfaithful for abandoning his family.
2.
Hành động đoản hậu phá hủy các mối quan hệ và lòng tin.
Unfaithful actions destroy relationships and trust.
Ghi chú
Đoản hậu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của đoản hậu nhé!
Nghĩa 1: Chỉ sự bạc bẽo, thiếu thủy chung hoặc không trung thành trong mối quan hệ.
Tiếng Anh: Unfaithful
Ví dụ: She criticized him for being unfaithful and abandoning his responsibilities.
(Cô ấy chỉ trích anh ta vì đoản hậu và từ bỏ trách nhiệm của mình.)
Nghĩa 2: Không có con trai nối dõi, mang ý nghĩa thiếu sự kế tục gia đình.
Tiếng Anh: Without an heir
Ví dụ: The family was worried about being without an heir to carry on the lineage.
(Gia đình lo lắng vì bị đoản hậu, không có người nối dõi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết