VIETNAMESE
Lễ bảo vệ tốt nghiệp
bảo vệ luận văn
ENGLISH
Lễ bảo vệ tốt nghiệp
/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən dɪˈfɛns ˈsɛrɪmoʊni/
“Lễ bảo vệ tốt nghiệp” là sự kiện nơi học sinh, sinh viên trình bày luận văn hoặc dự án tốt nghiệp.
Ví dụ
1.
Lễ bảo vệ tốt nghiệp đánh dấu sự hoàn thành quá trình học tập.
The graduation defense ceremony marks the completion of studies.
2.
Cô ấy gây ấn tượng với hội đồng trong lễ bảo vệ tốt nghiệp.
She impressed the committee during her graduation defense ceremony.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduation Defense Ceremony nhé!
Thesis Defense – Bảo vệ luận văn
Phân biệt: Thesis defense nhấn mạnh vào quá trình học sinh hoặc sinh viên trình bày và bảo vệ luận văn của mình.
Ví dụ: Her thesis defense went smoothly, and she received excellent feedback. (Buổi bảo vệ luận văn của cô ấy diễn ra suôn sẻ và cô nhận được phản hồi xuất sắc.)
Final Project Presentation – Trình bày dự án tốt nghiệp
Phân biệt: Final project presentation tập trung vào việc trình bày dự án hoặc bài nghiên cứu trước hội đồng.
Ví dụ: The final project presentation is scheduled for next Friday. (Buổi trình bày dự án tốt nghiệp được lên lịch vào thứ Sáu tới.)
Graduation Evaluation Session – Phiên đánh giá tốt nghiệp
Phân biệt: Graduation evaluation session tập trung vào buổi hội đồng đánh giá kết quả học tập hoặc dự án tốt nghiệp.
Ví dụ: The graduation evaluation session determines the students' final grades. (Phiên đánh giá tốt nghiệp quyết định điểm số cuối cùng của sinh viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết