VIETNAMESE

thần sắc

diện mạo, sắc thái

word

ENGLISH

appearance

  
NOUN

/əˈpɪərəns/

demeanor, expression

Thần sắc là biểu hiện trên khuôn mặt hoặc vẻ ngoài, phản ánh tâm trạng hoặc sức khỏe.

Ví dụ

1.

Thần sắc nhợt nhạt của anh ấy cho thấy sự kiệt sức.

His pale appearance revealed his exhaustion.

2.

Thần sắc thường phản ánh cảm xúc và sức khỏe.

Appearance often communicates emotions and well-being.

Ghi chú

Thần sắc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thần sắc nhé! checkNghĩa 1: Vẻ mặt hoặc biểu hiện bên ngoài, thường phản ánh trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe. Tiếng Anh: Expression Ví dụ: Her expression changed when she heard the bad news. (Thần sắc của cô ấy thay đổi khi nghe tin xấu.) checkNghĩa 2: Sự rạng rỡ hoặc tinh thần thể hiện qua ánh mắt và nét mặt. Tiếng Anh: Radiance Ví dụ: Her radiance at the event caught everyone’s attention. (Thần sắc rạng rỡ của cô ấy trong sự kiện đã thu hút sự chú ý của mọi người.) checkNghĩa 3: Dấu hiệu trên khuôn mặt cho thấy sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý. Tiếng Anh: Appearance Ví dụ: His tired appearance showed he hadn’t slept well. (Thần sắc mệt mỏi của anh ấy cho thấy anh ấy ngủ không ngon.)