VIETNAMESE

Điểm quá trình

điểm đánh giá thường xuyên

ENGLISH

Continuous Assessment Score

  
NOUN

/ˌkɒntɪnjuəs əˈsɛsmənt skɔːr/

“Điểm quá trình” là điểm số đánh giá sự tiến bộ của học sinh trong suốt khóa học.

Ví dụ

1.

Điểm quá trình góp phần vào điểm cuối kỳ.

The continuous assessment score contributes to the final grade.

2.

Giáo viên sử dụng điểm quá trình để theo dõi tiến độ học tập.

Teachers use continuous assessment scores to monitor progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Continuous Assessment Score nhé!

check Formative Score – Điểm đánh giá quá trình

Phân biệt: Formative score nhấn mạnh vào việc đánh giá liên tục trong quá trình học, thay vì chỉ dựa vào kỳ thi cuối kỳ.

Ví dụ: The formative score reflects students’ day-to-day progress. (Điểm đánh giá quá trình phản ánh tiến bộ hàng ngày của học sinh.)

check Coursework Mark – Điểm số khóa học

Phân biệt: Coursework mark tập trung vào các điểm số đạt được thông qua bài tập, dự án và các hoạt động khác trong khóa học.

Ví dụ: The coursework mark is crucial for determining the final grade. (Điểm số khóa học rất quan trọng để xác định điểm cuối cùng.)

check Ongoing Evaluation Score – Điểm đánh giá liên tục

Phân biệt: Ongoing evaluation score nhấn mạnh vào việc đánh giá thường xuyên trong suốt thời gian học.

Ví dụ: Teachers use the ongoing evaluation score to track students’ progress. (Giáo viên sử dụng điểm đánh giá liên tục để theo dõi tiến độ học tập của học sinh.)