VIETNAMESE
nao lòng
buồn, đau lòng
ENGLISH
heart-wrenching
/ˈhɑːrt ˌrɛnʧɪŋ/
touching, poignant
Nao lòng là cảm giác chùng lòng, buồn hoặc xúc động.
Ví dụ
1.
Kết thúc của bộ phim thật nao lòng.
The movie’s ending was heart-wrenching.
2.
Câu chuyện của cô ấy thật nao lòng khi nghe.
Her story was heart-wrenching to hear.
Ghi chú
Nao lòng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ “Nao lòng” nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác buồn bã, xúc động mạnh mẽ khi chứng kiến hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Tiếng Anh: Heart-wrenching
Ví dụ: The heart-wrenching story left everyone in tears.
(Câu chuyện nao lòng khiến mọi người rơi nước mắt.)
Nghĩa 2: Sự yếu lòng, bị lay động hoặc không thể quyết định trước tình huống khó khăn.
Tiếng Anh: Wavering
Ví dụ: He felt himself wavering as he faced the difficult choice.
(Anh ấy cảm thấy nao lòng khi đối mặt với sự lựa chọn khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết