VIETNAMESE
Gam màu trầm
Tông màu nhẹ, màu tối
ENGLISH
Muted Colors
/mjuːtɪd ˈkʌlərz/
Subdued Tones, Soft Shades
Gam màu trầm là các màu sắc tối, nhẹ nhàng hoặc ít sáng, tạo cảm giác tinh tế và tĩnh lặng.
Ví dụ
1.
Phòng khách được trang trí với gam màu trầm.
The living room was decorated in muted colors.
2.
Gam màu trầm tạo ra không gian yên tĩnh.
Muted colors create a calm atmosphere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Muted Colors nhé!
Subdued Colors – Màu dịu nhẹ
Phân biệt: Subdued Colors có độ bão hòa thấp, tạo cảm giác tinh tế và thanh lịch hơn.
Ví dụ: The subdued colors in the painting created a serene mood. (Các màu dịu nhẹ trong bức tranh tạo nên bầu không khí yên bình.)
Earth Tones – Tông màu đất
Phân biệt: Earth Tones là các màu trầm mang cảm giác tự nhiên, thường pha ánh nâu hoặc xám.
Ví dụ: Earth tones like beige and taupe were used throughout the home. (Các tông màu đất như be và xám nâu được sử dụng khắp ngôi nhà.)
Soft Colors – Màu mềm mại
Phân biệt: Soft Colors thường là các tông nhạt hơn, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thư thái.
Ví dụ: The soft colors of the curtains made the room feel airy. (Các màu mềm mại của rèm làm căn phòng trở nên thoáng đãng.)
Neutralized Colors – Màu trung hòa
Phân biệt: Neutralized Colors là màu gốc đã được giảm độ sáng hoặc độ rực để trở nên hài hòa hơn.
Ví dụ: The neutralized colors were perfect for the minimalist theme. (Các màu trung hòa rất phù hợp với chủ đề tối giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết