VIETNAMESE
quá khích
cực đoan, thiếu kiểm soát
ENGLISH
radical
/ˈrædɪkl/
extremist, overzealous
quá khích là hành động hoặc thái độ cực đoan hoặc thiếu kiềm chế.
Ví dụ
1.
Cách tiếp cận quá khích của anh ấy làm xa lánh các thành viên trong nhóm.
His radical approach alienated the team members.
2.
Hành vi quá khích có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Radical behavior can lead to unintended consequences.
Ghi chú
Quá khích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ quá khích nhé!
Nghĩa 1: Cực đoan
Tiếng Anh: Extremist
Ví dụ: The extremist views of the group led to their isolation.
(Quan điểm quá khích của nhóm đã dẫn đến sự cô lập của họ.)
Nghĩa 2: Cấp tiến, mang tính cách mạng
Tiếng Anh: Radical
Ví dụ: His radical approach to politics caused controversy.
(Cách tiếp cận quá khích của anh ấy đối với chính trị đã gây tranh cãi.)
Nghĩa 3: Quá nhiệt tình
Tiếng Anh: Overzealous
Ví dụ: The overzealous fans disrupted the match with their behavior.
(Những người hâm mộ quá khích đã làm gián đoạn trận đấu với hành vi của họ.)
Nghĩa 4: Cuồng tín
Tiếng Anh: Fanatical
Ví dụ: His fanatical dedication to the cause was both inspiring and alarming.
(Sự cống hiến quá khích của anh ấy cho sự nghiệp vừa truyền cảm hứng vừa đáng lo ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết