VIETNAMESE

sự khổ cực

khó khăn, vất vả, khổ sở

ENGLISH

hardship

  
NOUN

/ˈhɑːrdʃɪp/

adversity, suffering

Sự khổ cực là trạng thái chịu đựng khó khăn, vất vả trong cuộc sống hoặc công việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy đối mặt với sự khổ cực để lo cho gia đình.

He faced hardship to provide for his family.

2.

Sự khổ cực xây dựng sự kiên cường và sức mạnh cho con người.

Hardship builds resilience and strength in individuals.

Ghi chú

Sự khổ cực là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự khổ cực nhé! checkNghĩa 1: Tình trạng phải chịu đựng nhiều khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống. Tiếng Anh: Hardship Ví dụ: The family faced great hardship during the economic recession. (Gia đình đã phải chịu đựng sự khổ cực lớn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) checkNghĩa 2: Sự làm việc vất vả, chịu đựng gian khổ để đạt được mục tiêu. Tiếng Anh: Struggle Ví dụ: His struggle to provide for his family showed his resilience. (Sự khổ cực của anh ấy để chu cấp cho gia đình thể hiện sự kiên cường của anh.)