VIETNAMESE
Gian lận trong thi cử
gian lận bài thi
ENGLISH
Exam Fraud
/ɪɡˈzæm ˈfrɔːd/
“Gian lận trong thi cử” là việc sử dụng các cách thức gian lận để đạt điểm cao hơn trong kỳ thi.
Ví dụ
1.
Gian lận trong thi cử có thể dẫn đến bị loại khỏi kỳ thi.
Exam fraud can result in disqualification.
2.
Các trường có quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn gian lận trong thi cử.
Schools have strict rules to prevent exam fraud.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exam Fraud nhé!
Test Tampering – Can thiệp gian lận vào bài thi
Phân biệt: Test tampering nhấn mạnh vào việc làm sai lệch nội dung hoặc kết quả bài thi.
Ví dụ: Test tampering is a serious offense in all educational institutions. (Can thiệp gian lận vào bài thi là một hành vi vi phạm nghiêm trọng ở mọi cơ sở giáo dục.)
Academic Misconduct – Hành vi sai trái trong học tập
Phân biệt: Academic misconduct là một thuật ngữ chung để chỉ các hành vi không đúng mực liên quan đến học thuật, bao gồm gian lận thi cử.
Ví dụ: Academic misconduct includes cheating, plagiarism, and exam fraud. (Hành vi sai trái trong học tập bao gồm gian lận, đạo văn và gian lận thi cử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết