VIETNAMESE
Vân gỗ
Họa tiết gỗ, vân gỗ tự nhiên
ENGLISH
Wood Grain
/wʊd ɡreɪn/
Timber Pattern, Wooden Texture
Vân gỗ là các đường nét hoặc họa tiết tự nhiên trên bề mặt gỗ, thường mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên.
Ví dụ
1.
Vân gỗ làm tăng vẻ đẹp cho nội thất.
The wood grain added character to the furniture.
2.
Bàn của cô ấy có thiết kế vân gỗ đậm nét.
Her table had a rich wood grain design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wood Grain nhé!
Timber Texture – Kết cấu gỗ
Phân biệt: Timber Texture tập trung vào bề mặt tổng thể của gỗ, bao gồm cả vân và độ nhám.
Ví dụ: The timber texture made the furniture look natural and authentic. (Kết cấu gỗ làm cho đồ nội thất trông tự nhiên và chân thực.)
Grain Pattern – Họa tiết vân gỗ
Phân biệt: Grain Pattern mô tả các đường vân cụ thể và cách sắp xếp của chúng trên bề mặt gỗ.
Ví dụ: The grain pattern of the oak wood was stunningly detailed. (Họa tiết vân gỗ sồi thật sự tinh xảo.)
Wood Vein – Vân gỗ
Phân biệt: Wood Vein thường được dùng để chỉ các đường vân mảnh và tự nhiên hơn trên bề mặt gỗ.
Ví dụ: The wood vein gave the table a unique character. (Vân gỗ mang lại nét độc đáo cho chiếc bàn.)
Natural Striation – Đường vân tự nhiên
Phân biệt: Natural Striation có thể áp dụng cho cả gỗ và các vật liệu tự nhiên khác, nhấn mạnh sự tự nhiên của đường nét.
Ví dụ: The natural striation of the wood added depth to the design. (Đường vân tự nhiên của gỗ tạo thêm chiều sâu cho thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết