VIETNAMESE

thanh cảnh

thanh tịnh, yên ả

word

ENGLISH

serene

  
ADJ

/səˈriːn/

tranquil, peaceful

Thanh cảnh là trạng thái yên tĩnh, nhẹ nhàng và thanh bình, thường gợi cảm giác dễ chịu.

Ví dụ

1.

Khung cảnh thanh cảnh mang lại cảm giác yên bình cho mọi người.

The serene landscape brought a sense of calm to everyone.

2.

Thanh cảnh thường cải thiện sự minh mẫn tinh thần và thư giãn.

Serene environments often enhance mental clarity and relaxation.

Ghi chú

Thanh cảnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thanh cảnh nhé! checkNghĩa 1: Khung cảnh đẹp và yên bình, thường gợi lên cảm giác thanh tịnh. Tiếng Anh: Serene scenery Ví dụ: The serene scenery of the countryside was breathtaking. (Thanh cảnh vùng nông thôn đẹp đến ngỡ ngàng.) checkNghĩa 2: Không gian nhẹ nhàng và thoáng đãng, không bị áp lực. Tiếng Anh: Tranquil setting Ví dụ: The tranquil setting of the garden provided a perfect retreat. (Thanh cảnh khu vườn mang lại nơi ẩn náu hoàn hảo.) checkNghĩa 3: Sự đơn giản, không phô trương nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp. Tiếng Anh: Elegant simplicity Ví dụ: The house’s elegant simplicity made it stand out. (Thanh cảnh giản dị nhưng tao nhã của ngôi nhà làm nó nổi bật.)