VIETNAMESE

sắc dục

ham muốn, dục vọng

word

ENGLISH

lust

  
NOUN

/lʌst/

desire, passion

sắc dục là ham muốn hoặc đam mê liên quan đến tình dục.

Ví dụ

1.

Sắc dục không kiểm soát của anh ấy gây rắc rối.

His uncontrolled lust led to trouble.

2.

Sắc dục là một chủ đề lặp lại trong văn học.

Lust is a recurring theme in literature.

Ghi chú

“Sắc dục” là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ “Sắc dục” nhé! check Nghĩa 1: Ham muốn hoặc đam mê liên quan đến tình dục. Tiếng Anh: Lust Ví dụ: His uncontrolled lust led to trouble. (Ham muốn sắc dục không kiểm soát của anh ấy đã gây ra rắc rối.) check Nghĩa 2: Sự hấp dẫn hoặc quyến rũ về mặt ngoại hình. Tiếng Anh: Physical allure Ví dụ: Her physical allure captivated everyone at the party. (Sự quyến rũ về ngoại hình của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.) check Nghĩa 3: Sự quyến rũ hoặc mê hoặc khiến người khác bị thu hút. Tiếng Anh: Seduction Ví dụ: The novel explored themes of power and seduction. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về quyền lực và sự quyến rũ.) check Nghĩa 4: Dục vọng mạnh mẽ liên quan đến sự chiếm hữu. Tiếng Anh: Carnal desire Ví dụ: His carnal desire clouded his judgment. (Dục vọng mạnh mẽ đã làm lu mờ sự phán xét của anh ấy.)