VIETNAMESE

Lóng lánh

Lấp lánh, lung linh

ENGLISH

Sparkling

  
ADJ

/ˈspɑːrklɪŋ/

Shimmering, Glittering

Lóng lánh là hiện tượng ánh sáng phản chiếu hoặc phát ra từ bề mặt một cách lung linh.

Ví dụ

1.

Viên kim cương lóng lánh dưới ánh sáng.

The diamond was sparkling under the light.

2.

Đôi mắt cô ấy lóng lánh vì phấn khích.

Her eyes were sparkling with excitement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparkling nhé!

check Twinkling – Lấp lánh nhỏ nhẹ

Phân biệt: Twinkling thường được dùng để mô tả ánh sáng nhỏ, nhẹ và chớp tắt, như ánh sao.

Ví dụ: The twinkling lights on the Christmas tree created a festive mood. (Những ánh sáng lấp lánh trên cây thông Noel tạo nên không khí lễ hội.)

check Glittering – Lấp lánh mạnh mẽ

Phân biệt: Glittering sáng rõ hơn sparkling, thường miêu tả ánh sáng rực rỡ trên các bề mặt ánh kim.

Ví dụ: The glittering diamond caught everyone's eye. (Viên kim cương lấp lánh thu hút ánh nhìn của mọi người.)

check Radiant – Rực rỡ

Phân biệt: Radiant mang cảm giác ánh sáng mạnh mẽ và tỏa rộng hơn sparkling.

Ví dụ: Her radiant glow was evident as she walked down the aisle. (Ánh sáng rực rỡ từ cô ấy hiện rõ khi cô ấy bước xuống lối đi.)

check Brilliant – Chói sáng

Phân biệt: Brilliant mạnh hơn sparkling, thường được dùng để miêu tả ánh sáng rực rỡ đến mức chói mắt.

Ví dụ: The brilliant sunlight reflected off the water. (Ánh sáng chói sáng của mặt trời phản chiếu trên mặt nước.)