VIETNAMESE

sự không thoải mái

khó chịu, không hài lòng

ENGLISH

discomfort

  
NOUN

/dɪsˈkʌmfət/

unease, awkwardness

Sự không thoải mái là cảm giác bối rối hoặc không hài lòng khi ở trong một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Đôi giày chật khiến cô ấy rất không thoải mái.

The tight shoes caused her great discomfort.

2.

Sự không thoải mái thường chỉ ra nhu cầu điều chỉnh.

Discomfort often indicates the need for adjustment.

Ghi chú

Sự không thoải mái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự không thoải mái nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác khó chịu về thể chất, như đau nhức hoặc mệt mỏi. Tiếng Anh: Discomfort Ví dụ: He experienced discomfort after sitting in the same position for hours. (Anh ấy cảm thấy không thoải mái sau khi ngồi ở cùng một tư thế trong nhiều giờ.) checkNghĩa 2: Cảm giác bất an hoặc lo lắng trong tình huống xã hội. Tiếng Anh: Unease Ví dụ: There was an air of unease in the room during the heated argument. (Có một bầu không khí không thoải mái trong phòng trong suốt cuộc tranh cãi căng thẳng.) checkNghĩa 3: Trạng thái không hài lòng do thiếu điều kiện hoặc môi trường phù hợp. Tiếng Anh: Inconvenience Ví dụ: The lack of air conditioning caused great inconvenience during the summer heat. (Thiếu máy điều hòa gây ra sự không thoải mái lớn trong cái nóng mùa hè.) checkNghĩa 4: Thái độ ngượng ngùng hoặc e ngại khi giao tiếp với người khác. Tiếng Anh: Awkwardness Ví dụ: She felt a sense of awkwardness when meeting new colleagues. (Cô ấy cảm thấy sự không thoải mái khi gặp gỡ đồng nghiệp mới.)