VIETNAMESE

sự phân vân

do dự, không quyết đoán

ENGLISH

indecision

  
NOUN

/ˌɪndɪˈsɪʒən/

hesitation, uncertainty

Sự phân vân là trạng thái không chắc chắn hoặc lưỡng lự giữa nhiều lựa chọn.

Ví dụ

1.

Sự phân vân về lời mời làm việc khiến cô ấy chậm phản hồi.

Her indecision about the job offer delayed her response.

2.

Sự phân vân thường làm trì hoãn các cơ hội quan trọng.

Indecision often delays important opportunities.

Ghi chú

Sự phân vân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự phân vân nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái không chắc chắn khi phải đưa ra quyết định. Tiếng Anh: Hesitation Ví dụ: Her hesitation in answering showed her uncertainty. (Sự phân vân của cô ấy trong câu trả lời thể hiện sự không chắc chắn của cô.) checkNghĩa 2: Sự do dự vì lo sợ hoặc thiếu tự tin. Tiếng Anh: Reluctance Ví dụ: His reluctance to take risks hindered his career progress. (Sự phân vân khi chấp nhận rủi ro đã cản trở sự tiến bộ trong sự nghiệp của anh ấy.) checkNghĩa 3: Sự thiếu quyết đoán do không có đủ thông tin hoặc kiến thức. Tiếng Anh: Indecision Ví dụ: Her indecision about which job to choose delayed her plans. (Sự phân vân về việc chọn công việc nào đã làm chậm kế hoạch của cô.) checkNghĩa 4: Một cảm giác giằng co giữa các lựa chọn đối lập nhau. Tiếng Anh: Ambivalence Ví dụ: He felt ambivalence about leaving his hometown for a new job. (Anh ấy cảm thấy phân vân về việc rời quê hương để nhận công việc mới.)