VIETNAMESE
dấu hiệu
tín hiệu, biểu hiện
ENGLISH
sign
/saɪn/
indication, mark
Dấu hiệu là tín hiệu hoặc biểu hiện báo trước một điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ
1.
Mây đen là dấu hiệu của một cơn bão đang đến gần.
Dark clouds are a sign of an approaching storm.
2.
Các dấu hiệu cải thiện sớm mang lại hy vọng phục hồi.
Early signs of improvement give hope for recovery.
Ghi chú
Dấu hiệu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dấu hiệu nhé!
Nghĩa 1: Tín hiệu hoặc biểu hiện cụ thể cho thấy điều gì đó đang hoặc sắp xảy ra.
Tiếng Anh: Sign
Ví dụ: Dark clouds are a sign that it might rain soon.
(Mây đen là dấu hiệu cho thấy trời có thể sắp mưa.)
Nghĩa 2: Một biểu hiện hoặc biểu tượng chỉ ra tình trạng hoặc hiện tượng nào đó.
Tiếng Anh: Indicator
Ví dụ: A sudden drop in sales can be an indicator of market instability.
(Sự sụt giảm đột ngột trong doanh số có thể là dấu hiệu của sự bất ổn trên thị trường.)
Nghĩa 3: Một biểu hiện nhỏ, thường là không rõ ràng, về cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó.
Tiếng Anh: Hint
Ví dụ: Her smile was a hint that she agreed with the proposal.
(Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu cho thấy cô đồng ý với đề xuất.)
Nghĩa 4: Một triệu chứng hoặc hiện tượng dùng để chẩn đoán bệnh lý.
Tiếng Anh: Symptom
Ví dụ: A persistent cough can be a symptom of a respiratory infection.
(Ho kéo dài có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường hô hấp.)
Nghĩa 5: Một đặc điểm hoặc chỉ dấu nhận diện điều gì đó cụ thể.
Tiếng Anh: Mark
Ví dụ: The scar on the tree is a mark of where it was struck by lightning.
(Vết sẹo trên cây là dấu hiệu của nơi nó bị sét đánh trúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết