VIETNAMESE
So màu
Đối màu
ENGLISH
Color Matching
/ˈkʌlər ˈmæʧɪŋ/
Color Comparison
So màu là hành động so sánh và lựa chọn giữa các sắc độ màu sắc khác nhau, thường sử dụng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Ví dụ
1.
Nhà thiết kế dành hàng giờ để so màu.
The designer spent hours on color matching.
2.
So màu rất quan trọng khi sơn tường.
Color matching is crucial for painting walls.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Color Matching nhé!
Color Coordination – Phối màu
Phân biệt: Color Coordination tập trung vào việc kết hợp màu sắc sao cho hài hòa.
Ví dụ: The designer used excellent color coordination in the room decor. (Nhà thiết kế đã sử dụng phối màu tuyệt vời trong trang trí phòng.)
Color Comparison – So sánh màu sắc
Phân biệt: Color Comparison là quá trình đánh giá hai màu sắc khác nhau.
Ví dụ: The artist did a color comparison before selecting the paint. (Họa sĩ đã so sánh màu sắc trước khi chọn sơn.)
Color Matching System – Hệ thống so màu
Phân biệt: Color Matching System là công cụ hoặc phần mềm dùng để so và lựa chọn màu chính xác.
Ví dụ: The company used a color matching system to ensure consistent branding. (Công ty đã sử dụng hệ thống so màu để đảm bảo thương hiệu đồng nhất.)
Shade Selection – Lựa chọn sắc độ
Phân biệt: Shade Selection là việc chọn sắc độ cụ thể trong một bảng màu.
Ví dụ: The makeup artist spent hours on shade selection for the models. (Chuyên gia trang điểm mất hàng giờ để chọn sắc độ phù hợp cho các người mẫu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết