VIETNAMESE

sự thông cảm

đồng cảm, sẻ chia

ENGLISH

empathy

  
NOUN

/ˈɛmpəθi/

compassion, understanding

Sự thông cảm là khả năng thấu hiểu và đồng cảm với nỗi đau hoặc khó khăn của người khác.

Ví dụ

1.

Sự thông cảm dành cho các nạn nhân thể hiện rõ qua hành động của cô.

Her empathy for the victims was evident in her actions.

2.

Sự thông cảm thúc đẩy các mối quan hệ sâu sắc hơn và sự tin tưởng.

Empathy fosters deeper connections and trust.

Ghi chú

Empathy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của empathy nhé! checkNghĩa 1: Khả năng hiểu và cảm nhận cảm xúc của người khác. Ví dụ: Her empathy for the homeless drove her to volunteer at shelters. (Sự đồng cảm của cô ấy với người vô gia cư đã thúc đẩy cô làm tình nguyện tại các trung tâm.) checkNghĩa 2: Sự kết nối tình cảm giúp chia sẻ trải nghiệm với người khác. Ví dụ: Empathy is key to building strong personal relationships. (Sự đồng cảm là chìa khóa để xây dựng các mối quan hệ cá nhân vững chắc.) checkNghĩa 3: Khả năng đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để hiểu quan điểm của họ. Ví dụ: He showed empathy by listening carefully to his colleague’s concerns. (Anh ấy thể hiện sự đồng cảm bằng cách lắng nghe cẩn thận những lo lắng của đồng nghiệp.)