VIETNAMESE

thân mến

thân thiết, yêu quý

ENGLISH

affectionately

  
ADV

/əˈfɛkʃənətli/

warmly, fondly

Thân mến là cảm giác quý mến và gần gũi dành cho một người, thường trong mối quan hệ thân thiết.

Ví dụ

1.

Cô viết thư cho bạn, bắt đầu bằng “Thân mến.”

She wrote a letter to her friend, starting with “Dearly beloved.”

2.

Việc gọi thân mến thường củng cố mối quan hệ.

Affectionately addressing someone often strengthens bonds.

Ghi chú

Thân mến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thân mến nhé! checkNghĩa 1: Thể hiện tình cảm gần gũi, chân thành đối với người khác. Tiếng Anh: Affectionate Ví dụ: She wrote an affectionate letter to her childhood friend. (Cô ấy viết một lá thư thân mến gửi người bạn thời thơ ấu.) checkNghĩa 2: Lời chào hoặc cách xưng hô thể hiện sự tôn trọng và quý mến. Tiếng Anh: Friendly Ví dụ: The manager greeted everyone with a friendly smile. (Người quản lý chào mọi người bằng nụ cười thân mến.) checkNghĩa 3: Tình cảm gắn bó và yêu thương đối với bạn bè hoặc người thân. Tiếng Anh: Dear Ví dụ: He addressed the letter to his dear sister. (Anh ấy viết thư gửi đến người chị thân mến của mình.)